CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán
2023
|
ƯTH (lần 2)
2023
|
|
|
|
No
|
|
|
(Plan 2023)
|
(2nd Est. 2023)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1.620.744
|
1.754.121
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1.464.276
|
1.596.813
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
150.968
|
154.651
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
5.500
|
2.657
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2.076.244
|
2.109.891
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
726.684
|
725.016
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1.291.660
|
1.270.282
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
57.900
|
|
4
|
Chi từ nguồn tăng thu NSNN
|
|
|
114.593
|
C
|
Bội chi ngân sách
|
Budget deficit
|
455.500
|
355.770
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
4,42%
|
3,5%
|
1
|
Ngân sách trung ương
|
The Central Budget
|
430.500
|
342.498
|
2
|
Ngân sách địa phương
|
Local Budgets
|
25.000
|
13.272
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
192.713
|
190.500
|