CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
| | | | |
Stt | Chỉ tiêu | Items | Dự toán | ƯTH (lần 1) |
| | | 2023 | 2023 |
No | | | (Plan 2023) | (1st Est. 2023) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 1.620.744 | 1.620.758 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 1.464.276 | 1.464.413 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 150.968 | 150.845 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 5.500 | 5.500 |
B | Tổng chi ngân sách nhà nước | Total state expenditures | 2.076.244 | 2.035.930 |
| Trong đó: | Of which: | | |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 726.684 | 739.598 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 1.291.660 | 1.265.694 |
3 | Dự phòng | Contingencies | 57.900 | |
C | Bội chi ngân sách (*) | Budget deficit | 455.500 | 415.172 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 4,42% | 4,03% |
1 | Ngân sách trung ương | The Central Budget | 430.500 | 401.900 |
2 | Ngân sách địa phương | Local Budgets | 25.000 | 13.272 |
D | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 192.713 | 190.500 |