CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán
|
9 tháng đầu năm
|
|
|
|
2023
|
2023
|
No
|
|
|
(Plan 2023)
|
(9 months 2023)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1,620,744
|
1,223,760
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1,464,276
|
1,145,061
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
150,968
|
78,424
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
5,500
|
275
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2,076,244
|
1,239,380
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
726,684
|
363,311
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1,291,660
|
876,069
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
57,900
|
|
C
|
Bội chi ngân sách (*)
|
Budget deficit
|
455,500
|
15,620
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
4.42%
|
0.21%
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
192,713
|
|